Chuyển đổi Euro sang Đô la Jamaica | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang JMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến JMD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Jamaica (JMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
JMD - Đô la Jamaicaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/JMD 163.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-jmd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Jamaica là tiền tệ củaJamaica

world mapcountries where EUR is usedcountries where JMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Jamaica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngJMD
0%1 EUR0.0 EUR163.82 JMD
1%1 EUR0.010 EUR162.18 JMD
2%1 EUR0.020 EUR160.55 JMD
3%1 EUR0.030 EUR158.91 JMD
4%1 EUR0.040 EUR157.27 JMD
5%1 EUR0.050 EUR155.63 JMD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Jamaica

EURJMD
1163.82
5819.14
101638.28
203276.56
508191.41
10016382.82
25040957.05
50081914.11
1000163828.22

Chuyển đổi Đô la Jamaica thành Euro

JMDEUR
10.0061
50.031
100.061
200.12
500.31
1000.61
2501.52
5003.05
10006.1

Thông tin thêm về EUR hoặc JMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ