Valuta Ex Logo

EUR đến KES

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái EUR/KES 140.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-kes?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where EUR is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngKES
0%1 EUR0.0 EUR140.96 KES
1%1 EUR0.010 EUR139.55 KES
2%1 EUR0.020 EUR138.14 KES
3%1 EUR0.030 EUR136.73 KES
4%1 EUR0.040 EUR135.32 KES
5%1 EUR0.050 EUR133.91 KES

Chuyển đổi Euro thành Shilling Kenya

EURKES
1140.96
5704.81
101409.63
202819.26
507048.16
10014096.32
25035240.8
50070481.6
1000140963.2

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Euro

KESEUR
10.0071
50.035
100.071
200.14
500.35
1000.71
2501.77
5003.54
10007.09

Thông tin thêm về EUR hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ