Chuyển đổi Euro sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến KHR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/KHR 4174.86 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-khr?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where EUR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngKHR
0%1 EUR0.0 EUR4174.86 KHR
1%1 EUR0.010 EUR4133.11 KHR
2%1 EUR0.020 EUR4091.36 KHR
3%1 EUR0.030 EUR4049.61 KHR
4%1 EUR0.040 EUR4007.86 KHR
5%1 EUR0.050 EUR3966.11 KHR

Chuyển đổi Euro thành Riel Campuchia

EURKHR
14174.86
520874.3
1041748.61
2083497.23
50208743.09
100417486.19
2501043715.49
5002087430.98
10004174861.96

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Euro

KHREUR
10.00024
50.0012
100.0024
200.0048
500.012
1000.024
2500.060
5000.12
10000.24

Thông tin thêm về EUR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ