Valuta Ex Logo

EUR đến KHR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/KHR 4348.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-khr?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where EUR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngKHR
0%1 EUR0.0 EUR4348.07 KHR
1%1 EUR0.010 EUR4304.59 KHR
2%1 EUR0.020 EUR4261.11 KHR
3%1 EUR0.030 EUR4217.63 KHR
4%1 EUR0.040 EUR4174.15 KHR
5%1 EUR0.050 EUR4130.67 KHR

Chuyển đổi Euro thành Riel Campuchia

EURKHR
14348.07
521740.37
1043480.74
2086961.49
50217403.73
100434807.47
2501087018.68
5002174037.37
10004348074.75

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Euro

KHREUR
10.00023
50.0011
100.0023
200.0046
500.011
1000.023
2500.057
5000.11
10000.23

Thông tin thêm về EUR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ