Chuyển đổi Euro sang Franc Comoros | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang KMF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến KMF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/KMF 491.42 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-kmf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where EUR is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngKMF
0%1 EUR0.0 EUR491.42 KMF
1%1 EUR0.010 EUR486.51 KMF
2%1 EUR0.020 EUR481.59 KMF
3%1 EUR0.030 EUR476.68 KMF
4%1 EUR0.040 EUR471.76 KMF
5%1 EUR0.050 EUR466.85 KMF

Chuyển đổi Euro thành Franc Comoros

EURKMF
1491.42
52457.12
104914.24
209828.48
5024571.21
10049142.43
250122856.08
500245712.16
1000491424.32

Chuyển đổi Franc Comoros thành Euro

KMFEUR
10.0020
50.010
100.020
200.041
500.10
1000.20
2500.51
5001.01
10002.03

Thông tin thêm về EUR hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ