Valuta Ex Logo

EUR đến KPW

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Won Triều Tiên (KPW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
KPW - Won Triều Tiênselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/KPW 1052.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-kpw?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

world mapcountries where EUR is usedcountries where KPW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Won Triều Tiên

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngKPW
0%1 EUR0.0 EUR1052.17 KPW
1%1 EUR0.010 EUR1041.65 KPW
2%1 EUR0.020 EUR1031.13 KPW
3%1 EUR0.030 EUR1020.6 KPW
4%1 EUR0.040 EUR1010.08 KPW
5%1 EUR0.050 EUR999.56 KPW

Chuyển đổi Euro thành Won Triều Tiên

EURKPW
11052.17
55260.87
1010521.74
2021043.48
5052608.7
100105217.41
250263043.52
500526087.05
10001052174.1

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Euro

KPWEUR
10.00095
50.0048
100.0095
200.019
500.048
1000.095
2500.24
5000.48
10000.95

Thông tin thêm về EUR hoặc KPW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ