Valuta Ex Logo

EUR đến LBP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái EUR/LBP 103597.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-lbp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where EUR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngLBP
0%1 EUR0.0 EUR103597.8 LBP
1%1 EUR0.010 EUR102561.82 LBP
2%1 EUR0.020 EUR101525.84 LBP
3%1 EUR0.030 EUR100489.87 LBP
4%1 EUR0.040 EUR99453.89 LBP
5%1 EUR0.050 EUR98417.91 LBP

Chuyển đổi Euro thành Bảng Li-băng

EURLBP
1103597.8
5517989.02
101035978.04
202071956.09
505179890.23
10010359780.46
25025899451.16
50051798902.33
1000103597804.66

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Euro

LBPEUR
10.0000097
50.000048
100.000097
200.00019
500.00048
1000.00097
2500.0024
5000.0048
10000.0097

Thông tin thêm về EUR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ