Valuta Ex Logo

EUR đến LBP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái EUR/LBP 100712.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-lbp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where EUR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngLBP
0%1 EUR0.0 EUR100712.62 LBP
1%1 EUR0.010 EUR99705.49 LBP
2%1 EUR0.020 EUR98698.37 LBP
3%1 EUR0.030 EUR97691.24 LBP
4%1 EUR0.040 EUR96684.11 LBP
5%1 EUR0.050 EUR95676.99 LBP

Chuyển đổi Euro thành Bảng Li-băng

EURLBP
1100712.62
5503563.11
101007126.23
202014252.47
505035631.19
10010071262.39
25025178155.98
50050356311.97
1000100712623.95

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Euro

LBPEUR
10.0000099
50.000050
100.000099
200.00020
500.00050
1000.00099
2500.0025
5000.0050
10000.0099

Thông tin thêm về EUR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ