Valuta Ex Logo

EUR đến LBP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái EUR/LBP 97249.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-lbp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where EUR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngLBP
0%1 EUR0.0 EUR97249.71 LBP
1%1 EUR0.010 EUR96277.21 LBP
2%1 EUR0.020 EUR95304.71 LBP
3%1 EUR0.030 EUR94332.22 LBP
4%1 EUR0.040 EUR93359.72 LBP
5%1 EUR0.050 EUR92387.22 LBP

Chuyển đổi Euro thành Bảng Li-băng

EURLBP
197249.71
5486248.56
10972497.13
201944994.26
504862485.65
1009724971.31
25024312428.28
50048624856.56
100097249713.12

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Euro

LBPEUR
10.000010
50.000051
100.00010
200.00021
500.00051
1000.0010
2500.0026
5000.0051
10000.010

Thông tin thêm về EUR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ