Valuta Ex Logo

EUR đến LBP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái EUR/LBP 105474.47 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-lbp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where EUR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngLBP
0%1 EUR0.0 EUR105474.47 LBP
1%1 EUR0.010 EUR104419.72 LBP
2%1 EUR0.020 EUR103364.98 LBP
3%1 EUR0.030 EUR102310.23 LBP
4%1 EUR0.040 EUR101255.49 LBP
5%1 EUR0.050 EUR100200.74 LBP

Chuyển đổi Euro thành Bảng Li-băng

EURLBP
1105474.47
5527372.36
101054744.73
202109489.47
505273723.67
10010547447.35
25026368618.37
50052737236.75
1000105474473.51

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Euro

LBPEUR
10.0000095
50.000047
100.000095
200.00019
500.00047
1000.00095
2500.0024
5000.0047
10000.0095

Thông tin thêm về EUR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ