Chuyển đổi Euro sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến LYD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái EUR/LYD 5.11 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-lyd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where EUR is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngLYD
0%1 EUR0.0 EUR5.11 LYD
1%1 EUR0.010 EUR5.06 LYD
2%1 EUR0.020 EUR5.01 LYD
3%1 EUR0.030 EUR4.96 LYD
4%1 EUR0.040 EUR4.91 LYD
5%1 EUR0.050 EUR4.85 LYD

Chuyển đổi Euro thành Dinar Libi

EURLYD
15.11
525.57
1051.15
20102.31
50255.77
100511.55
2501278.87
5002557.75
10005115.51

Chuyển đổi Dinar Libi thành Euro

LYDEUR
10.20
50.98
101.95
203.9
509.77
10019.54
25048.87
50097.74
1000195.48

Thông tin thêm về EUR hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ