Chuyển đổi Euro sang Denar Macedonia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang MKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến MKD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái EUR/MKD 61.46 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-mkd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where EUR is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngMKD
0%1 EUR0.0 EUR61.46 MKD
1%1 EUR0.010 EUR60.85 MKD
2%1 EUR0.020 EUR60.24 MKD
3%1 EUR0.030 EUR59.62 MKD
4%1 EUR0.040 EUR59.01 MKD
5%1 EUR0.050 EUR58.39 MKD

Chuyển đổi Euro thành Denar Macedonia

EURMKD
161.46
5307.34
10614.69
201229.38
503073.47
1006146.94
25015367.35
50030734.7
100061469.4

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Euro

MKDEUR
10.016
50.081
100.16
200.33
500.81
1001.62
2504.06
5008.13
100016.26

Thông tin thêm về EUR hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ