Valuta Ex Logo

EUR đến MUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/MUR 54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-mur?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where EUR is usedcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngMUR
0%1 EUR0.0 EUR54 MUR
1%1 EUR0.010 EUR53.46 MUR
2%1 EUR0.020 EUR52.92 MUR
3%1 EUR0.030 EUR52.38 MUR
4%1 EUR0.040 EUR51.84 MUR
5%1 EUR0.050 EUR51.3 MUR

Chuyển đổi Euro thành Rupee Mauritius

EURMUR
154
5270.01
10540.03
201080.06
502700.16
1005400.32
25013500.8
50027001.61
100054003.23

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Euro

MUREUR
10.019
50.093
100.19
200.37
500.93
1001.85
2504.62
5009.25
100018.51

Thông tin thêm về EUR hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ