Chuyển đổi Euro sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến MVR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/MVR 16.05 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-mvr?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where EUR is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngMVR
0%1 EUR0.0 EUR16.05 MVR
1%1 EUR0.010 EUR15.89 MVR
2%1 EUR0.020 EUR15.73 MVR
3%1 EUR0.030 EUR15.57 MVR
4%1 EUR0.040 EUR15.4 MVR
5%1 EUR0.050 EUR15.24 MVR

Chuyển đổi Euro thành Rufiyaa Maldives

EURMVR
116.05
580.25
10160.51
20321.03
50802.58
1001605.16
2504012.92
5008025.84
100016051.68

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Euro

MVREUR
10.062
50.31
100.62
201.24
503.11
1006.22
25015.57
50031.14
100062.29

Thông tin thêm về EUR hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ