Chuyển đổi Euro sang Ringgit Malaysia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang MYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến MYR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái EUR/MYR 4.58 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-myr?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where EUR is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngMYR
0%1 EUR0.0 EUR4.58 MYR
1%1 EUR0.010 EUR4.54 MYR
2%1 EUR0.020 EUR4.49 MYR
3%1 EUR0.030 EUR4.45 MYR
4%1 EUR0.040 EUR4.4 MYR
5%1 EUR0.050 EUR4.35 MYR

Chuyển đổi Euro thành Ringgit Malaysia

EURMYR
14.58
522.94
1045.88
2091.77
50229.43
100458.87
2501147.18
5002294.37
10004588.75

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Euro

MYREUR
10.22
51.08
102.17
204.35
5010.89
10021.79
25054.48
500108.96
1000217.92

Thông tin thêm về EUR hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ