Chuyển đổi Euro sang Rial Oman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang OMR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến OMR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái EUR/OMR 0.40132 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-omr?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where EUR is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngOMR
0%1 EUR0.0 EUR0.40 OMR
1%1 EUR0.010 EUR0.40 OMR
2%1 EUR0.020 EUR0.39 OMR
3%1 EUR0.030 EUR0.39 OMR
4%1 EUR0.040 EUR0.39 OMR
5%1 EUR0.050 EUR0.38 OMR

Chuyển đổi Euro thành Rial Oman

EUROMR
10.40
52
104.01
208.02
5020.06
10040.13
250100.33
500200.66
1000401.32

Chuyển đổi Rial Oman thành Euro

OMREUR
12.49
512.45
1024.91
2049.83
50124.58
100249.17
250622.93
5001245.87
10002491.75

Thông tin thêm về EUR hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ