Valuta Ex Logo

EUR đến PHP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/PHP 62.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-php?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where EUR is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngPHP
0%1 EUR0.0 EUR62.32 PHP
1%1 EUR0.010 EUR61.69 PHP
2%1 EUR0.020 EUR61.07 PHP
3%1 EUR0.030 EUR60.45 PHP
4%1 EUR0.040 EUR59.82 PHP
5%1 EUR0.050 EUR59.2 PHP

Chuyển đổi Euro thành Peso Philipin

EURPHP
162.32
5311.6
10623.2
201246.4
503116
1006232
25015580
50031160.01
100062320.03

Chuyển đổi Peso Philipin thành Euro

PHPEUR
10.016
50.080
100.16
200.32
500.80
1001.6
2504.01
5008.02
100016.04

Thông tin thêm về EUR hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ