Valuta Ex Logo

EUR đến RSD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Dinar Serbia (RSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.

Tỷ giá hối đoái EUR/RSD 117.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-rsd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

world mapcountries where EUR is usedcountries where RSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Dinar Serbia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngRSD
0%1 EUR0.0 EUR117.21 RSD
1%1 EUR0.010 EUR116.03 RSD
2%1 EUR0.020 EUR114.86 RSD
3%1 EUR0.030 EUR113.69 RSD
4%1 EUR0.040 EUR112.52 RSD
5%1 EUR0.050 EUR111.35 RSD

Chuyển đổi Euro thành Dinar Serbia

EURRSD
1117.21
5586.05
101172.11
202344.23
505860.57
10011721.15
25029302.87
50058605.75
1000117211.51

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Euro

RSDEUR
10.0085
50.043
100.085
200.17
500.43
1000.85
2502.13
5004.26
10008.53

Thông tin thêm về EUR hoặc RSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ