Chuyển đổi Euro sang Rúp Nga | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang RUB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến RUB

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/RUB 103.33 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-rub?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where EUR is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngRUB
0%1 EUR0.0 EUR103.33 RUB
1%1 EUR0.010 EUR102.3 RUB
2%1 EUR0.020 EUR101.27 RUB
3%1 EUR0.030 EUR100.23 RUB
4%1 EUR0.040 EUR99.2 RUB
5%1 EUR0.050 EUR98.17 RUB

Chuyển đổi Euro thành Rúp Nga

EURRUB
1103.33
5516.69
101033.39
202066.78
505166.96
10010333.92
25025834.81
50051669.62
1000103339.25

Chuyển đổi Rúp Nga thành Euro

RUBEUR
10.0097
50.048
100.097
200.19
500.48
1000.97
2502.41
5004.83
10009.67

Thông tin thêm về EUR hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ