Valuta Ex Logo

EUR đến RWF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/RWF 1551.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-rwf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where EUR is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngRWF
0%1 EUR0.0 EUR1551.01 RWF
1%1 EUR0.010 EUR1535.5 RWF
2%1 EUR0.020 EUR1519.99 RWF
3%1 EUR0.030 EUR1504.48 RWF
4%1 EUR0.040 EUR1488.97 RWF
5%1 EUR0.050 EUR1473.46 RWF

Chuyển đổi Euro thành Franc Rwanda

EURRWF
11551.01
57755.08
1015510.17
2031020.35
5077550.89
100155101.78
250387754.47
500775508.94
10001551017.89

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Euro

RWFEUR
10.00064
50.0032
100.0064
200.013
500.032
1000.064
2500.16
5000.32
10000.64

Thông tin thêm về EUR hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ