Chuyển đổi Euro sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến SAR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái EUR/SAR 3.88 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-sar?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where EUR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngSAR
0%1 EUR0.0 EUR3.88 SAR
1%1 EUR0.010 EUR3.84 SAR
2%1 EUR0.020 EUR3.8 SAR
3%1 EUR0.030 EUR3.77 SAR
4%1 EUR0.040 EUR3.73 SAR
5%1 EUR0.050 EUR3.69 SAR

Chuyển đổi Euro thành Riyal Ả Rập Xê-út

EURSAR
13.88
519.43
1038.86
2077.73
50194.34
100388.68
250971.7
5001943.4
10003886.8

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Euro

SAREUR
10.26
51.28
102.57
205.14
5012.86
10025.72
25064.32
500128.64
1000257.28

Thông tin thêm về EUR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ