Chuyển đổi Euro sang Đô la quần đảo Solomon | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang SBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến SBD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la quần đảo Solomon (SBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/SBD 8.79 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-sbd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

world mapcountries where EUR is usedcountries where SBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la quần đảo Solomon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngSBD
0%1 EUR0.0 EUR8.79 SBD
1%1 EUR0.010 EUR8.7 SBD
2%1 EUR0.020 EUR8.61 SBD
3%1 EUR0.030 EUR8.52 SBD
4%1 EUR0.040 EUR8.44 SBD
5%1 EUR0.050 EUR8.35 SBD

Chuyển đổi Euro thành Đô la quần đảo Solomon

EURSBD
18.79
543.96
1087.93
20175.86
50439.66
100879.33
2502198.33
5004396.67
10008793.35

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Euro

SBDEUR
10.11
50.57
101.13
202.27
505.68
10011.37
25028.43
50056.86
1000113.72

Thông tin thêm về EUR hoặc SBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ