Valuta Ex Logo

EUR đến SEK

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái EUR/SEK 10.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-sek?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where EUR is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngSEK
0%1 EUR0.0 EUR10.82 SEK
1%1 EUR0.010 EUR10.71 SEK
2%1 EUR0.020 EUR10.61 SEK
3%1 EUR0.030 EUR10.5 SEK
4%1 EUR0.040 EUR10.39 SEK
5%1 EUR0.050 EUR10.28 SEK

Chuyển đổi Euro thành Krona Thụy Điển

EURSEK
110.82
554.13
10108.27
20216.54
50541.37
1001082.74
2502706.85
5005413.71
100010827.42

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Euro

SEKEUR
10.092
50.46
100.92
201.84
504.61
1009.23
25023.08
50046.17
100092.35

Thông tin thêm về EUR hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ