Chuyển đổi Euro sang Lilangeni Swaziland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang SZL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến SZL

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Lilangeni Swaziland (SZL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L

Tỷ giá hối đoái EUR/SZL 19.36 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-szl?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

world mapcountries where EUR is usedcountries where SZL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Lilangeni Swaziland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngSZL
0%1 EUR0.0 EUR19.36 SZL
1%1 EUR0.010 EUR19.16 SZL
2%1 EUR0.020 EUR18.97 SZL
3%1 EUR0.030 EUR18.78 SZL
4%1 EUR0.040 EUR18.58 SZL
5%1 EUR0.050 EUR18.39 SZL

Chuyển đổi Euro thành Lilangeni Swaziland

EURSZL
119.36
596.81
10193.62
20387.24
50968.1
1001936.2
2504840.52
5009681.04
100019362.09

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Euro

SZLEUR
10.052
50.26
100.52
201.03
502.58
1005.16
25012.91
50025.82
100051.64

Thông tin thêm về EUR hoặc SZL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ