Valuta Ex Logo

EUR đến TJS

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái EUR/TJS 11.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-tjs?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where EUR is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngTJS
0%1 EUR0.0 EUR11.83 TJS
1%1 EUR0.010 EUR11.72 TJS
2%1 EUR0.020 EUR11.6 TJS
3%1 EUR0.030 EUR11.48 TJS
4%1 EUR0.040 EUR11.36 TJS
5%1 EUR0.050 EUR11.24 TJS

Chuyển đổi Euro thành Somoni Tajikistan

EURTJS
111.83
559.19
10118.38
20236.77
50591.94
1001183.89
2502959.72
5005919.45
100011838.9

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Euro

TJSEUR
10.084
50.42
100.84
201.68
504.22
1008.44
25021.11
50042.23
100084.46

Thông tin thêm về EUR hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ