Valuta Ex Logo

EUR đến UAH

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/UAH 45.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-uah?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where EUR is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngUAH
0%1 EUR0.0 EUR45.1 UAH
1%1 EUR0.010 EUR44.64 UAH
2%1 EUR0.020 EUR44.19 UAH
3%1 EUR0.030 EUR43.74 UAH
4%1 EUR0.040 EUR43.29 UAH
5%1 EUR0.050 EUR42.84 UAH

Chuyển đổi Euro thành Hryvnia Ukraina

EURUAH
145.1
5225.5
10451
20902
502255
1004510
25011275
50022550.01
100045100.02

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Euro

UAHEUR
10.022
50.11
100.22
200.44
501.1
1002.21
2505.54
50011.08
100022.17

Thông tin thêm về EUR hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ