Valuta Ex Logo

EUR đến UZS

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái EUR/UZS 14680.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-uzs?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where EUR is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngUZS
0%1 EUR0.0 EUR14680.14 UZS
1%1 EUR0.010 EUR14533.33 UZS
2%1 EUR0.020 EUR14386.53 UZS
3%1 EUR0.030 EUR14239.73 UZS
4%1 EUR0.040 EUR14092.93 UZS
5%1 EUR0.050 EUR13946.13 UZS

Chuyển đổi Euro thành Som Uzbekistan

EURUZS
114680.14
573400.7
10146801.41
20293602.82
50734007.05
1001468014.1
2503670035.25
5007340070.51
100014680141.03

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Euro

UZSEUR
10.000068
50.00034
100.00068
200.0014
500.0034
1000.0068
2500.017
5000.034
10000.068

Thông tin thêm về EUR hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ