Valuta Ex Logo

EUR đến XAU

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái EUR/XAU 0.00028676 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-xau?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngXAU
0%1 EUR0.0 EUR0.00029 XAU
1%1 EUR0.010 EUR0.00028 XAU
2%1 EUR0.020 EUR0.00028 XAU
3%1 EUR0.030 EUR0.00028 XAU
4%1 EUR0.040 EUR0.00028 XAU
5%1 EUR0.050 EUR0.00027 XAU

Chuyển đổi Euro thành Vàng

EURXAU
10.00029
50.0014
100.0029
200.0057
500.014
1000.029
2500.072
5000.14
10000.29

Chuyển đổi Vàng thành Euro

XAUEUR
13487.2
517436.03
1034872.06
2069744.12
50174360.32
100348720.64
250871801.61
5001743603.23
10003487206.47

Thông tin thêm về EUR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ