Valuta Ex Logo

EUR đến YER

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/YER 268.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-yer?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where EUR is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngYER
0%1 EUR0.0 EUR268.2 YER
1%1 EUR0.010 EUR265.51 YER
2%1 EUR0.020 EUR262.83 YER
3%1 EUR0.030 EUR260.15 YER
4%1 EUR0.040 EUR257.47 YER
5%1 EUR0.050 EUR254.79 YER

Chuyển đổi Euro thành Rial Yemen

EURYER
1268.2
51341
102682
205364
5013410
10026820.01
25067050.03
500134100.06
1000268200.12

Chuyển đổi Rial Yemen thành Euro

YEREUR
10.0037
50.019
100.037
200.075
500.19
1000.37
2500.93
5001.86
10003.72

Thông tin thêm về EUR hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ