Valuta Ex Logo

FJD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái FJD/BYR 8704.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-byr?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where FJD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 FJD0.0 FJD8704.13 BYR
1%1 FJD0.010 FJD8617.09 BYR
2%1 FJD0.020 FJD8530.04 BYR
3%1 FJD0.030 FJD8443 BYR
4%1 FJD0.040 FJD8355.96 BYR
5%1 FJD0.050 FJD8268.92 BYR

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Rúp Belarus (2000–2016)

FJDBYR
18704.13
543520.66
1087041.32
20174082.64
50435206.61
100870413.23
2502176033.08
5004352066.16
10008704132.33

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Fiji

BYRFJD
10.00011
50.00057
100.0011
200.0023
500.0057
1000.011
2500.029
5000.057
10000.11

Thông tin thêm về FJD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ