Valuta Ex Logo

FJD đến GHS

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái FJD/GHS 4.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-ghs?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where FJD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 FJD0.0 FJD4.89 GHS
1%1 FJD0.010 FJD4.84 GHS
2%1 FJD0.020 FJD4.8 GHS
3%1 FJD0.030 FJD4.75 GHS
4%1 FJD0.040 FJD4.7 GHS
5%1 FJD0.050 FJD4.65 GHS

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Cedi Ghana

FJDGHS
14.89
524.49
1048.98
2097.97
50244.94
100489.88
2501224.72
5002449.44
10004898.89

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Fiji

GHSFJD
10.20
51.02
102.04
204.08
5010.2
10020.41
25051.03
500102.06
1000204.12

Thông tin thêm về FJD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ