Valuta Ex Logo

FJD đến GNF

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái FJD/GNF 3781.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-gnf?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where FJD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngGNF
0%1 FJD0.0 FJD3781.3 GNF
1%1 FJD0.010 FJD3743.48 GNF
2%1 FJD0.020 FJD3705.67 GNF
3%1 FJD0.030 FJD3667.86 GNF
4%1 FJD0.040 FJD3630.04 GNF
5%1 FJD0.050 FJD3592.23 GNF

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Franc Guinea

FJDGNF
13781.3
518906.5
1037813
2075626
50189065.02
100378130.04
250945325.12
5001890650.24
10003781300.49

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la Fiji

GNFFJD
10.00026
50.0013
100.0026
200.0053
500.013
1000.026
2500.066
5000.13
10000.26

Thông tin thêm về FJD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ