Chuyển đổi Đô la Fiji sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FJD sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FJD đến KGS

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái FJD/KGS 37.64 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-kgs?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where FJD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 FJD0.0 FJD37.64 KGS
1%1 FJD0.010 FJD37.26 KGS
2%1 FJD0.020 FJD36.89 KGS
3%1 FJD0.030 FJD36.51 KGS
4%1 FJD0.040 FJD36.14 KGS
5%1 FJD0.050 FJD35.76 KGS

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Som Kyrgyzstan

FJDKGS
137.64
5188.23
10376.46
20752.92
501882.31
1003764.62
2509411.56
50018823.13
100037646.26

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Fiji

KGSFJD
10.027
50.13
100.27
200.53
501.32
1002.65
2506.64
50013.28
100026.56

Thông tin thêm về FJD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ