Valuta Ex Logo

FJD đến KRW

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái FJD/KRW 615.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-krw?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where FJD is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngKRW
0%1 FJD0.0 FJD615.7 KRW
1%1 FJD0.010 FJD609.54 KRW
2%1 FJD0.020 FJD603.39 KRW
3%1 FJD0.030 FJD597.23 KRW
4%1 FJD0.040 FJD591.07 KRW
5%1 FJD0.050 FJD584.91 KRW

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Won Hàn Quốc

FJDKRW
1615.7
53078.52
106157.04
2012314.09
5030785.22
10061570.45
250153926.14
500307852.28
1000615704.56

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Đô la Fiji

KRWFJD
10.0016
50.0081
100.016
200.032
500.081
1000.16
2500.41
5000.81
10001.62

Thông tin thêm về FJD hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ