Chuyển đổi Đô la Fiji sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FJD sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FJD đến NPR

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái FJD/NPR 59.6 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-npr?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where FJD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 FJD0.0 FJD59.6 NPR
1%1 FJD0.010 FJD59 NPR
2%1 FJD0.020 FJD58.41 NPR
3%1 FJD0.030 FJD57.81 NPR
4%1 FJD0.040 FJD57.22 NPR
5%1 FJD0.050 FJD56.62 NPR

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Rupee Nepal

FJDNPR
159.6
5298.02
10596.05
201192.11
502980.27
1005960.55
25014901.38
50029802.76
100059605.52

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Fiji

NPRFJD
10.017
50.084
100.17
200.34
500.84
1001.67
2504.19
5008.38
100016.77

Thông tin thêm về FJD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ