Tỷ giá hối đoái FJD/XAG 0.0091959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | FJD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 FJD | 0.0 FJD | 0.0092 XAG |
1% | 1 FJD | 0.010 FJD | 0.0091 XAG |
2% | 1 FJD | 0.020 FJD | 0.0090 XAG |
3% | 1 FJD | 0.030 FJD | 0.0089 XAG |
4% | 1 FJD | 0.040 FJD | 0.0088 XAG |
5% | 1 FJD | 0.050 FJD | 0.0087 XAG |
FJD | XAG |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.29 |
500 | 4.59 |
1000 | 9.19 |
XAG | FJD |
1 | 108.74 |
5 | 543.71 |
10 | 1087.43 |
20 | 2174.87 |
50 | 5437.18 |
100 | 10874.37 |
250 | 27185.93 |
500 | 54371.86 |
1000 | 108743.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.