Tỷ giá hối đoái FJD/XAG 0.0071049 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | FJD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 FJD | 0.0 FJD | 0.0071 XAG |
| 1% | 1 FJD | 0.010 FJD | 0.0070 XAG |
| 2% | 1 FJD | 0.020 FJD | 0.0070 XAG |
| 3% | 1 FJD | 0.030 FJD | 0.0069 XAG |
| 4% | 1 FJD | 0.040 FJD | 0.0068 XAG |
| 5% | 1 FJD | 0.050 FJD | 0.0067 XAG |
| FJD | XAG |
| 1 | 0.0071 |
| 5 | 0.036 |
| 10 | 0.071 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.36 |
| 100 | 0.71 |
| 250 | 1.77 |
| 500 | 3.55 |
| 1000 | 7.1 |
| XAG | FJD |
| 1 | 140.74 |
| 5 | 703.73 |
| 10 | 1407.47 |
| 20 | 2814.94 |
| 50 | 7037.37 |
| 100 | 14074.74 |
| 250 | 35186.85 |
| 500 | 70373.7 |
| 1000 | 140747.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.