Valuta Ex Logo

FJD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái FJD/XPF 47.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-xpf?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where FJD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 FJD0.0 FJD47.71 XPF
1%1 FJD0.010 FJD47.23 XPF
2%1 FJD0.020 FJD46.75 XPF
3%1 FJD0.030 FJD46.28 XPF
4%1 FJD0.040 FJD45.8 XPF
5%1 FJD0.050 FJD45.32 XPF

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Franc CFP

FJDXPF
147.71
5238.57
10477.14
20954.28
502385.7
1004771.41
25011928.53
50023857.06
100047714.13

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Fiji

XPFFJD
10.021
50.10
100.21
200.42
501.04
1002.09
2505.23
50010.47
100020.95

Thông tin thêm về FJD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ