Valuta Ex Logo

FKP đến BIF

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái FKP/BIF 3956.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-bif?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where FKP is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngBIF
0%1 FKP0.0 FKP3956.33 BIF
1%1 FKP0.010 FKP3916.77 BIF
2%1 FKP0.020 FKP3877.21 BIF
3%1 FKP0.030 FKP3837.64 BIF
4%1 FKP0.040 FKP3798.08 BIF
5%1 FKP0.050 FKP3758.52 BIF

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Franc Burundi

FKPBIF
13956.33
519781.69
1039563.39
2079126.78
50197816.95
100395633.91
250989084.78
5001978169.57
10003956339.14

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bảng Quần đảo Falkland

BIFFKP
10.00025
50.0013
100.0025
200.0051
500.013
1000.025
2500.063
5000.13
10000.25

Thông tin thêm về FKP hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ