Valuta Ex Logo

FKP đến HNL

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái FKP/HNL 35.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-hnl?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where FKP is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngHNL
0%1 FKP0.0 FKP35.16 HNL
1%1 FKP0.010 FKP34.8 HNL
2%1 FKP0.020 FKP34.45 HNL
3%1 FKP0.030 FKP34.1 HNL
4%1 FKP0.040 FKP33.75 HNL
5%1 FKP0.050 FKP33.4 HNL

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Lempira Honduras

FKPHNL
135.16
5175.8
10351.6
20703.21
501758.03
1003516.06
2508790.16
50017580.33
100035160.66

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Bảng Quần đảo Falkland

HNLFKP
10.028
50.14
100.28
200.57
501.42
1002.84
2507.11
50014.22
100028.44

Thông tin thêm về FKP hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ