Valuta Ex Logo

FKP đến KES

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái FKP/KES 166.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-kes?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where FKP is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngKES
0%1 FKP0.0 FKP166.4 KES
1%1 FKP0.010 FKP164.74 KES
2%1 FKP0.020 FKP163.08 KES
3%1 FKP0.030 FKP161.41 KES
4%1 FKP0.040 FKP159.75 KES
5%1 FKP0.050 FKP158.08 KES

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Shilling Kenya

FKPKES
1166.4
5832.04
101664.08
203328.17
508320.43
10016640.87
25041602.19
50083204.39
1000166408.79

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Quần đảo Falkland

KESFKP
10.0060
50.030
100.060
200.12
500.30
1000.60
2501.5
5003
10006

Thông tin thêm về FKP hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ