Valuta Ex Logo

FKP đến LKR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái FKP/LKR 379.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-lkr?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where FKP is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngLKR
0%1 FKP0.0 FKP379.32 LKR
1%1 FKP0.010 FKP375.52 LKR
2%1 FKP0.020 FKP371.73 LKR
3%1 FKP0.030 FKP367.94 LKR
4%1 FKP0.040 FKP364.14 LKR
5%1 FKP0.050 FKP360.35 LKR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Rupee Sri Lanka

FKPLKR
1379.32
51896.6
103793.21
207586.42
5018966.06
10037932.12
25094830.3
500189660.61
1000379321.23

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bảng Quần đảo Falkland

LKRFKP
10.0026
50.013
100.026
200.053
500.13
1000.26
2500.66
5001.31
10002.63

Thông tin thêm về FKP hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ