Valuta Ex Logo

FKP đến NPR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái FKP/NPR 180.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-npr?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where FKP is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngNPR
0%1 FKP0.0 FKP180.96 NPR
1%1 FKP0.010 FKP179.15 NPR
2%1 FKP0.020 FKP177.34 NPR
3%1 FKP0.030 FKP175.53 NPR
4%1 FKP0.040 FKP173.72 NPR
5%1 FKP0.050 FKP171.91 NPR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Rupee Nepal

FKPNPR
1180.96
5904.82
101809.64
203619.29
509048.24
10018096.49
25045241.23
50090482.46
1000180964.92

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Quần đảo Falkland

NPRFKP
10.0055
50.028
100.055
200.11
500.28
1000.55
2501.38
5002.76
10005.52

Thông tin thêm về FKP hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ