Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FKP sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FKP đến SAR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái FKP/SAR 4.55 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-sar?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where FKP is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngSAR
0%1 FKP0.0 FKP4.55 SAR
1%1 FKP0.010 FKP4.5 SAR
2%1 FKP0.020 FKP4.46 SAR
3%1 FKP0.030 FKP4.41 SAR
4%1 FKP0.040 FKP4.37 SAR
5%1 FKP0.050 FKP4.32 SAR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Riyal Ả Rập Xê-út

FKPSAR
14.55
522.77
1045.54
2091.08
50227.72
100455.44
2501138.6
5002277.2
10004554.41

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Quần đảo Falkland

SARFKP
10.22
51.09
102.19
204.39
5010.97
10021.95
25054.89
500109.78
1000219.56

Thông tin thêm về FKP hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ