Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland sang Colón El Salvador | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FKP sang SVC - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FKP đến SVC

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái FKP/SVC 10.62 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-svc?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where FKP is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngSVC
0%1 FKP0.0 FKP10.62 SVC
1%1 FKP0.010 FKP10.51 SVC
2%1 FKP0.020 FKP10.4 SVC
3%1 FKP0.030 FKP10.3 SVC
4%1 FKP0.040 FKP10.19 SVC
5%1 FKP0.050 FKP10.08 SVC

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Colón El Salvador

FKPSVC
110.62
553.1
10106.2
20212.4
50531.01
1001062.02
2502655.05
5005310.1
100010620.21

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Bảng Quần đảo Falkland

SVCFKP
10.094
50.47
100.94
201.88
504.7
1009.41
25023.54
50047.08
100094.16

Thông tin thêm về FKP hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ