Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland sang Lilangeni Swaziland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FKP sang SZL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FKP đến SZL

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Lilangeni Swaziland (SZL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L

Tỷ giá hối đoái FKP/SZL 22.46 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-szl?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

world mapcountries where FKP is usedcountries where SZL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Lilangeni Swaziland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngSZL
0%1 FKP0.0 FKP22.46 SZL
1%1 FKP0.010 FKP22.24 SZL
2%1 FKP0.020 FKP22.01 SZL
3%1 FKP0.030 FKP21.79 SZL
4%1 FKP0.040 FKP21.56 SZL
5%1 FKP0.050 FKP21.34 SZL

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Lilangeni Swaziland

FKPSZL
122.46
5112.33
10224.67
20449.35
501123.38
1002246.77
2505616.94
50011233.88
100022467.77

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Bảng Quần đảo Falkland

SZLFKP
10.045
50.22
100.45
200.89
502.22
1004.45
25011.12
50022.25
100044.5

Thông tin thêm về FKP hoặc SZL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ