Valuta Ex Logo

FKP đến SZL

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Lilangeni Swaziland (SZL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L

Tỷ giá hối đoái FKP/SZL 23.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-szl?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

world mapcountries where FKP is usedcountries where SZL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Lilangeni Swaziland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngSZL
0%1 FKP0.0 FKP23.54 SZL
1%1 FKP0.010 FKP23.3 SZL
2%1 FKP0.020 FKP23.07 SZL
3%1 FKP0.030 FKP22.83 SZL
4%1 FKP0.040 FKP22.6 SZL
5%1 FKP0.050 FKP22.36 SZL

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Lilangeni Swaziland

FKPSZL
123.54
5117.72
10235.44
20470.88
501177.2
1002354.4
2505886.02
50011772.04
100023544.08

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Bảng Quần đảo Falkland

SZLFKP
10.042
50.21
100.42
200.85
502.12
1004.24
25010.61
50021.23
100042.47

Thông tin thêm về FKP hoặc SZL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ