Valuta Ex Logo

FKP đến XPF

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái FKP/XPF 141.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-xpf?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where FKP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 FKP0.0 FKP141.56 XPF
1%1 FKP0.010 FKP140.14 XPF
2%1 FKP0.020 FKP138.73 XPF
3%1 FKP0.030 FKP137.31 XPF
4%1 FKP0.040 FKP135.9 XPF
5%1 FKP0.050 FKP134.48 XPF

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Franc CFP

FKPXPF
1141.56
5707.82
101415.65
202831.3
507078.25
10014156.51
25035391.28
50070782.57
1000141565.14

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Quần đảo Falkland

XPFFKP
10.0071
50.035
100.071
200.14
500.35
1000.71
2501.76
5003.53
10007.06

Thông tin thêm về FKP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ