Valuta Ex Logo

FKP đến YER

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái FKP/YER 310.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-yer?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where FKP is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngYER
0%1 FKP0.0 FKP310.94 YER
1%1 FKP0.010 FKP307.83 YER
2%1 FKP0.020 FKP304.72 YER
3%1 FKP0.030 FKP301.61 YER
4%1 FKP0.040 FKP298.5 YER
5%1 FKP0.050 FKP295.39 YER

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Rial Yemen

FKPYER
1310.94
51554.7
103109.41
206218.83
5015547.09
10031094.18
25077735.45
500155470.9
1000310941.81

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Quần đảo Falkland

YERFKP
10.0032
50.016
100.032
200.064
500.16
1000.32
2500.80
5001.6
10003.21

Thông tin thêm về FKP hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ