Valuta Ex Logo

GBP đến BIF

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GBP/BIF 3934.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-bif?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where GBP is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngBIF
0%1 GBP0.0 GBP3934.27 BIF
1%1 GBP0.010 GBP3894.92 BIF
2%1 GBP0.020 GBP3855.58 BIF
3%1 GBP0.030 GBP3816.24 BIF
4%1 GBP0.040 GBP3776.9 BIF
5%1 GBP0.050 GBP3737.55 BIF

Chuyển đổi Bảng Anh thành Franc Burundi

GBPBIF
13934.27
519671.36
1039342.72
2078685.45
50196713.62
100393427.25
250983568.14
5001967136.28
10003934272.57

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bảng Anh

BIFGBP
10.00025
50.0013
100.0025
200.0051
500.013
1000.025
2500.064
5000.13
10000.25

Thông tin thêm về GBP hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ