Tỷ giá hối đoái GBP/BTC 0.000012883 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GBP | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 GBP | 0.0 GBP | 0.000013 BTC |
1% | 1 GBP | 0.010 GBP | 0.000013 BTC |
2% | 1 GBP | 0.020 GBP | 0.000013 BTC |
3% | 1 GBP | 0.030 GBP | 0.000012 BTC |
4% | 1 GBP | 0.040 GBP | 0.000012 BTC |
5% | 1 GBP | 0.050 GBP | 0.000012 BTC |
GBP | BTC |
1 | 0.000013 |
5 | 0.000064 |
10 | 0.00013 |
20 | 0.00026 |
50 | 0.00064 |
100 | 0.0013 |
250 | 0.0032 |
500 | 0.0064 |
1000 | 0.013 |
BTC | GBP |
1 | 77621.96 |
5 | 388109.8 |
10 | 776219.61 |
20 | 1552439.22 |
50 | 3881098.05 |
100 | 7762196.11 |
250 | 19405490.29 |
500 | 38810980.59 |
1000 | 77621961.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.