Tỷ lệ | GBP | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GBP | 0.0 GBP | 0.000018 BTC |
1% | 1 GBP | 0.010 GBP | 0.000018 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GBP | 0.020 GBP | 0.000017 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GBP | 0.030 GBP | 0.000017 BTC |
4% | 1 GBP | 0.040 GBP | 0.000017 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GBP | 0.050 GBP | 0.000017 BTC |
GBP | BTC |
1 | 0.000018 |
5 | 0.000089 |
10 | 0.00018 |
20 | 0.00036 |
50 | 0.00089 |
100 | 0.0018 |
250 | 0.0044 |
500 | 0.0089 |
1000 | 0.018 |
BTC | GBP |
1 | 56267.38 |
5 | 281336.93 |
10 | 562673.87 |
20 | 1125347.74 |
50 | 2813369.35 |
100 | 5626738.71 |
250 | 14066846.77 |
500 | 28133693.55 |
1000 | 56267387.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP ( Bảng Anh ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.