Valuta Ex Logo

GBP đến BYR

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GBP/BYR 25379.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-byr?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GBP is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GBP0.0 GBP25379.88 BYR
1%1 GBP0.010 GBP25126.09 BYR
2%1 GBP0.020 GBP24872.29 BYR
3%1 GBP0.030 GBP24618.49 BYR
4%1 GBP0.040 GBP24364.69 BYR
5%1 GBP0.050 GBP24110.89 BYR

Chuyển đổi Bảng Anh thành Rúp Belarus (2000–2016)

GBPBYR
125379.88
5126899.44
10253798.89
20507597.78
501268994.45
1002537988.9
2506344972.25
50012689944.51
100025379889.02

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Anh

BYRGBP
10.000039
50.00020
100.00039
200.00079
500.0020
1000.0039
2500.0099
5000.020
10000.039

Thông tin thêm về GBP hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ