Valuta Ex Logo

GBP đến BYR

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GBP/BYR 26508.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-byr?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GBP is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GBP0.0 GBP26508.51 BYR
1%1 GBP0.010 GBP26243.43 BYR
2%1 GBP0.020 GBP25978.34 BYR
3%1 GBP0.030 GBP25713.26 BYR
4%1 GBP0.040 GBP25448.17 BYR
5%1 GBP0.050 GBP25183.09 BYR

Chuyển đổi Bảng Anh thành Rúp Belarus (2000–2016)

GBPBYR
126508.51
5132542.58
10265085.17
20530170.34
501325425.86
1002650851.72
2506627129.3
50013254258.6
100026508517.21

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Anh

BYRGBP
10.000038
50.00019
100.00038
200.00075
500.0019
1000.0038
2500.0094
5000.019
10000.038

Thông tin thêm về GBP hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ