Chuyển đổi Bảng Anh sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến EGP

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GBP/EGP 62.56 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-egp?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where GBP is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngEGP
0%1 GBP0.0 GBP62.56 EGP
1%1 GBP0.010 GBP61.94 EGP
2%1 GBP0.020 GBP61.31 EGP
3%1 GBP0.030 GBP60.68 EGP
4%1 GBP0.040 GBP60.06 EGP
5%1 GBP0.050 GBP59.43 EGP

Chuyển đổi Bảng Anh thành Bảng Ai Cập

GBPEGP
162.56
5312.83
10625.66
201251.33
503128.34
1006256.69
25015641.72
50031283.45
100062566.9

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Bảng Anh

EGPGBP
10.016
50.080
100.16
200.32
500.80
1001.59
2503.99
5007.99
100015.98

Thông tin thêm về GBP hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ