Chuyển đổi Bảng Anh sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến GIP

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GBP/GIP 1.02 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-gip?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GBP is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngGIP
0%1 GBP0.0 GBP1.02 GIP
1%1 GBP0.010 GBP1.01 GIP
2%1 GBP0.020 GBP1 GIP
3%1 GBP0.030 GBP0.99 GIP
4%1 GBP0.040 GBP0.98 GIP
5%1 GBP0.050 GBP0.97 GIP

Chuyển đổi Bảng Anh thành Bảng Gibraltar

GBPGIP
11.02
55.12
1010.24
2020.49
5051.24
100102.48
250256.22
500512.44
10001024.89

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Bảng Anh

GIPGBP
10.98
54.87
109.75
2019.51
5048.78
10097.57
250243.92
500487.85
1000975.7

Thông tin thêm về GBP hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ