Valuta Ex Logo

GBP đến GNF

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GBP/GNF 11469.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-gnf?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GBP is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngGNF
0%1 GBP0.0 GBP11469.06 GNF
1%1 GBP0.010 GBP11354.37 GNF
2%1 GBP0.020 GBP11239.68 GNF
3%1 GBP0.030 GBP11124.98 GNF
4%1 GBP0.040 GBP11010.29 GNF
5%1 GBP0.050 GBP10895.6 GNF

Chuyển đổi Bảng Anh thành Franc Guinea

GBPGNF
111469.06
557345.3
10114690.61
20229381.23
50573453.08
1001146906.16
2502867265.42
5005734530.84
100011469061.68

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bảng Anh

GNFGBP
10.000087
50.00044
100.00087
200.0017
500.0044
1000.0087
2500.022
5000.044
10000.087

Thông tin thêm về GBP hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ