Chuyển đổi Bảng Anh sang Rupee Ấn Độ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang INR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến INR

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/INR 109.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-inr?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where GBP is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngINR
0%1 GBP0.0 GBP109.32 INR
1%1 GBP0.010 GBP108.23 INR
2%1 GBP0.020 GBP107.14 INR
3%1 GBP0.030 GBP106.04 INR
4%1 GBP0.040 GBP104.95 INR
5%1 GBP0.050 GBP103.86 INR

Chuyển đổi Bảng Anh thành Rupee Ấn Độ

GBPINR
1109.32
5546.64
101093.29
202186.59
505466.48
10010932.97
25027332.44
50054664.89
1000109329.79

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Bảng Anh

INRGBP
10.0091
50.046
100.091
200.18
500.46
1000.91
2502.28
5004.57
10009.14

Thông tin thêm về GBP hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ